Trong thời đại thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, việc người bán hàng vô tình tiếp tay cho hàng giả không còn là chuyện hiếm gặp. Tuy nhiên, liệu hành vi này có bị coi là đồng phạm và chịu trách nhiệm pháp lý?

Vô tình bán hàng giả: Có bị coi là đồng phạm?

Theo quy định tại Điều 192 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả là hành vi phạm tội khi người thực hiện có lỗi cố ý. Điều này có nghĩa là người phạm tội phải biết rõ hành vi của mình là sai trái nhưng vẫn thực hiện để thu lợi bất chính.

Tuy nhiên, nếu người bán hàng không biết sản phẩm mình bán là hàng giả và không có dấu hiệu cố ý, thì không bị coi là đồng phạm. Dù vậy, họ vẫn có thể bị xử phạt hành chính theo quy định tại Nghị định 98/2020/NĐ-CP.

Trách nhiệm pháp lý của người bán hàng vô tình tiếp tay cho hàng giả

Dù không bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người bán hàng vô tình tiếp tay cho hàng giả vẫn phải chịu trách nhiệm hành chính. Cụ thể, theo khoản 2 Điều 11 Nghị định 98/2020/NĐ-CP, hành vi buôn bán hàng giả có thể bị phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 50 triệu đồng. Mức phạt có thể tăng gấp đôi nếu hàng giả là thực phẩm, thuốc, mỹ phẩm, hóa chất…

Ngoài ra, người bán hàng còn có thể bị buộc thu hồi, tiêu hủy hàng hóa vi phạm, cải chính thông tin sai lệch và bồi thường thiệt hại cho người tiêu dùng nếu có.

Cách phòng tránh và bảo vệ người tiêu dùng

Để tránh vô tình tiếp tay cho hàng giả, người bán hàng cần kiểm tra kỹ nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm, yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ hóa đơn, chứng từ chứng minh tính hợp pháp của hàng hóa.

Người tiêu dùng cũng nên cảnh giác với các sản phẩm có giá rẻ bất thường, kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm và mua hàng từ các cửa hàng, nhà phân phối uy tín.

Nguồn: Tuổi trẻ