Hơn năm năm sau khi COVID-19 xuất hiện tại Mỹ, trung bình 350 người vẫn tử vong mỗi tuần vì virus này, theo dữ liệu từ CDC. Các chuyên gia cho rằng tỷ lệ tiêm vaccine thấp, suy giảm miễn dịch và việc sử dụng chưa hiệu quả các phương pháp điều trị là những nguyên nhân chính.

Thực trạng tử vong vì COVID-19

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), trong tháng qua, trung bình khoảng 350 người tử vong mỗi tuần vì COVID-19. Con số này đã giảm đáng kể so với mức cao nhất 25.974 ca tử vong trong tuần kết thúc ngày 9/1/2021 và thấp hơn so với các tháng mùa xuân trước. Tuy nhiên, Tiến sĩ Tony Moody, giáo sư tại Trung tâm Y tế Đại học Duke, cho biết: “Việc vẫn có ca tử vong cho thấy virus tiếp tục lây lan và gây ảnh hưởng.”

Nhóm nguy cơ cao, đặc biệt là người trên 75 tuổi, ghi nhận tỷ lệ tử vong cao nhất với 4,66 ca trên 100.000 dân. Các yếu tố như tỷ lệ tiêm vaccine thấp, suy giảm miễn dịch và hạn chế trong tiếp cận điều trị được xác định là nguyên nhân chính.

Tỷ lệ tiêm vaccine thấp và suy giảm miễn dịch

Trong mùa 2024-25, chỉ 23% người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên đã tiêm vaccine COVID-19 cập nhật tính đến tuần kết thúc ngày 26/4/2025, theo CDC. Tỷ lệ này ở trẻ em còn thấp hơn, chỉ đạt 13%. Tiến sĩ Gregory Poland, chuyên gia vaccine tại Viện Nghiên cứu Atria, nhận định rằng tỷ lệ tiêm vaccine thấp là một yếu tố góp phần vào số ca tử vong hàng tuần.

Một số người, đặc biệt là những người suy giảm miễn dịch hoặc có yếu tố di truyền, không tạo được phản ứng miễn dịch mạnh sau khi tiêm vaccine. Poland giải thích: “Miễn dịch từ vaccine COVID-19 suy giảm theo thời gian, làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.” Người cao tuổi, đặc biệt từ 65 tuổi trở lên, được khuyến nghị tiêm hai liều vaccine cập nhật cách nhau sáu tháng để duy trì khả năng bảo vệ.

Ngoài ra, ở người lớn tuổi, hiện tượng “lão hóa miễn dịch” làm giảm khả năng đáp ứng miễn dịch, kết hợp với các bệnh nền, khiến họ dễ tử vong hơn nếu nhiễm virus.

Hạn chế trong sử dụng phương pháp điều trị

Hiện nay, các thuốc kháng virus như molnupiravir (Merck và Ridgeback Biotherapeutics), Paxlovid (Pfizer) và remdesivir (thuốc tiêm tĩnh mạch) được sử dụng để điều trị COVID-19. Các thuốc này cần được dùng trong vòng 5-7 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng và đã được chứng minh hiệu quả trong các thử nghiệm. Tuy nhiên, Tiến sĩ Moody cho rằng chúng chưa được tận dụng tối ưu.

Moody lưu ý: “Một số bệnh nhân không đi khám sớm hoặc không xét nghiệm COVID-19 khi có triệu chứng, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội điều trị.” Ông đề xuất chỉ những người thuộc nhóm nguy cơ cao cần xét nghiệm thường xuyên, trong khi những người khác nên tìm kiếm tư vấn y tế ngay khi có dấu hiệu bệnh.

Dù Mỹ đã đạt nhiều tiến bộ trong kiểm soát COVID-19, virus vẫn gây ra hàng trăm ca tử vong mỗi tuần, chủ yếu do tỷ lệ tiêm vaccine thấp, suy giảm miễn dịch và việc chưa sử dụng hiệu quả các phương pháp điều trị. Để giảm thiểu thiệt hại, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao, cần tăng cường tiêm chủng và đảm bảo tiếp cận điều trị kịp thời, trong bối cảnh virus tiếp tục lưu hành.

Theo: abcnews