Thương hiệu Việt: Vì sao nhiều “ông lớn” vang bóng một thời dần biến mất?

Thương hiệu xà bông Cô Ba, kem đánh răng Dạ Lan, nước ngọt Con Cọp hay máy may Sinco từng là niềm tự hào quốc dân. Nhưng sau hơn 30 năm mở cửa hội nhập, phần lớn trong số đó đã rơi vào tay các tập đoàn nước ngoài hoặc dần biến mất khỏi thị trường.
- Trung Quốc kêu gọi Mỹ hủy thuế quan đối ứng để sửa sai
- Tổng thống Trump được đánh giá có sức khỏe thể chất và tinh thần tuyệt vời
- Phụ nữ tâm trong sáng sẽ nhận được nhiều phúc đức
Nội dung chính
Thời hoàng kim và cú trượt dài
Các sản phẩm như xà bông Cô Ba từng thống lĩnh thị trường miền Nam, vươn ra cả Đông Dương và châu Phi. Dạ Lan có thời điểm chiếm 70% thị phần kem đánh răng toàn quốc. Tribeco là thương hiệu nước giải khát chủ lực của TP HCM, còn Viso hay Haso từng là bột giặt “quốc dân” với doanh số mơ ước.
Tuy nhiên, khi Việt Nam mở cửa nền kinh tế, làn sóng đầu tư từ các tập đoàn quốc tế tràn vào, kéo theo sự cạnh tranh khốc liệt. Nhiều thương hiệu Việt buộc phải liên doanh, nhượng quyền, thậm chí bán đứt để tồn tại.
Doanh nghiệp trong nước: Từ liên doanh đến thâu tóm

Điển hình như Dạ Lan – “đại gia” ngành kem đánh răng những năm 90, từng hợp tác với Colgate. Nhưng chỉ sau vài năm, phía Colgate tuyên bố Dạ Lan kinh doanh thua lỗ, rồi đề xuất phá sản, mua lại toàn bộ cổ phần và cấm nhà sáng lập trở lại ngành này trong 5 năm. Một “thương hiệu vàng” biến mất khỏi thị trường chỉ trong vài năm vì thiếu hiểu biết và kinh nghiệm thương thảo.
Xà bông Cô Ba cũng từng liên doanh với P&G, rồi dần lép vế vì kênh phân phối bị siết chặt. Sau này, doanh nghiệp bất động sản An Dương Thảo Điền mua lại đơn vị sở hữu thương hiệu này, nhưng chỉ vì “miếng đất vàng” gần chợ Kim Biên chứ không có ý định hồi sinh thương hiệu.
Tương tự, Unilever cũng thâu tóm hàng loạt thương hiệu như P/S, Viso, Haso… bằng chiến lược M&A bài bản.
Nước ngoài đổ vốn vào doanh nghiệp FMCG

(Ảnh: Vnexpress)
Các thương hiệu Việt hoạt động trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) là “món ngon” trong mắt nhà đầu tư ngoại. Theo các chuyên gia, thay vì xây dựng thương hiệu từ đầu, việc mua lại giúp họ nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, đặc biệt là những thương hiệu đã có chỗ đứng vững chắc và am hiểu thị hiếu người tiêu dùng nội địa.
Ông Huỳnh Kỳ Trân – CEO Thorakao – từng từ chối nhiều đề nghị mua lại, có cả mức giá lên đến 50 triệu USD từ một tập đoàn Nhật Bản, vì muốn giữ lại giá trị thương hiệu cho thế hệ sau. Đây là minh chứng hiếm hoi cho việc thương hiệu Việt được giữ vững giữa làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ nước ngoài.
Đầu tư bài bản – Con đường sống còn của thương hiệu Việt
Không phải thương vụ nào cũng để lại tiếc nuối. Ví dụ, Kido (trước là Kinh Đô) bán mảng bánh kẹo cho Mondelēz (Mỹ) với giá 370 triệu USD, sau đó tái đầu tư thành công vào dầu ăn, bánh bao, kem… giúp doanh thu tăng gần gấp đôi trong 10 năm. Đây là bài toán chiến lược thay vì “bán mình” thụ động.
Chuyên gia kinh tế Đinh Thế Hiển nhận định: “Việc liên doanh, bán cổ phần không xấu nếu doanh nghiệp có tầm nhìn dài hạn, biết tận dụng vốn và công nghệ để phát triển bền vững.”
Trong bối cảnh thị trường tài chính phát triển, các doanh nghiệp Việt cần thay đổi tư duy: minh bạch tài chính, chủ động niêm yết, huy động vốn từ cổ đông công chúng để có nội lực đủ mạnh, thay vì phụ thuộc vào đối tác ngoại.
Thương hiệu Việt chỉ có thể tồn tại và phát triển nếu bản thân doanh nghiệp đủ tầm nhìn, biết cách bảo vệ giá trị cốt lõi, tận dụng cơ hội hợp tác thay vì bị cuốn vào vòng xoáy thâu tóm. Trong một thế giới mở, hợp tác không sai – sai là không biết mình đang hợp tác vì điều gì.
Nguồn: Vnexpress