Ông Hương và người con kháng chiến: Hai nửa một Tổ quốc

Ông Trần Văn Dõi – người con trai tham gia Việt Minh, từng chiến đấu tại Điện Biên Phủ – xúc động kể lại lần cuối gặp cha mình, cựu Tổng thống Việt Nam Cộng hòa Trần Văn Hương. Một cuộc đời, hai số phận. Một gia đình, hai chiến tuyến. Nhưng sau tất cả, cha con vẫn tìm về với nhau – giữa một đất nước đã hòa bình, sau ba mươi năm chia cắt bởi chiến tranh.
- Công an Thanh Hoá bàn giao Bùi Đình Khánh về Quảng Ninh
- Phanh phui đường dây sản xuất 3.500 tấn giá đỗ ngâm hóa chất độc hại tại TP. Vinh
- Trú ẩn trong vàng: Cái giá thật sự của làn sóng gom vàng toàn cầu
Nội dung chính
Nước mắt chảy ngược
“Chia tay gia đình để ra Bắc từ năm 1946, mãi tới ngày hòa bình tôi mới gặp lại được ba. Còn mẹ thì không kịp nhìn lần cuối.” – Ông Trần Văn Dõi nghẹn lời.
Lần đầu gặp lại sau 30 năm, cha con tôi chẳng ai khóc. Có lẽ nước mắt đã chảy hết vào lòng rồi. Buổi trùng phùng ở TP.HCM năm 1975, trong căn nhà nhỏ nằm sâu trong hẻm đường Cộng Hòa, chỉ có cái siết tay run run của hai người đàn ông tóc đã điểm sương. Không cần nói nhiều, họ đã hiểu tất cả.
Cha tôi, ông Trần Văn Hương, lúc ấy đã gần 80 tuổi. Cựu Tổng thống Việt Nam Cộng hòa – người từng ngồi ở vị trí cao nhất Sài Gòn trong 7 ngày cuối cùng của chính thể cũ – bỗng bật khóc thành tiếng khi tôi phải ra Hà Nội. Ông sợ đó là lần cuối gặp con.
Hai cha con, hai con đường

Tôi – người lính miền Nam tập kết ra Bắc – từng tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ, từng mặc áo lính suốt 21 năm cho đến ngày về công tác tại Ban Công nghiệp Trung ương. Còn cha – một thầy giáo dạy văn chương – từ Vĩnh Long ra Sài Gòn, mở tiệm thuốc, rồi dấn thân vào chính trường.
Sau Hiệp định Genève 1954, ông làm đô trưởng Sài Gòn, rồi Thủ tướng, Phó Tổng thống, cuối cùng là Tổng thống Việt Nam Cộng hòa những ngày cuối tháng 4-1975, trước khi bàn giao quyền lực cho ông Dương Văn Minh.
Hai cha con sống trên cùng một mảnh đất, cùng một thời đại, nhưng suốt ba thập kỷ đi hai hướng. Tôi ra Bắc, bước vào chiến khu, học tại Trường Lục quân Trần Quốc Tuấn, rồi chiến đấu trong khói lửa Hà Nội mùa đông năm 1946. Từ đại đội trưởng công binh tại Điện Biên đến đại úy, tiểu đoàn trưởng, tôi chưa từng ngơi nghỉ.
Mãi đến năm 1968, khi nghe tin cha là lãnh đạo cao cấp của chính quyền Sài Gòn, tôi mới đánh bạo báo cáo sự thật lên Bộ Nội vụ. Ông Ung Văn Khiêm đón tôi thân mật, bảo: “Trước mắt, tuyệt đối giữ bí mật.”
Tôi được yêu cầu viết thư cho ba – báo tin tôi vẫn sống, có vợ con, đã học hành thành tài. Lá thư gửi đi, không hồi âm. Sau thống nhất, khi gặp lại, tôi từng hỏi ông có nhận được thư hay không. Ông im lặng. Tôi hiểu ông không muốn nhắc tới, hoặc… không thể trả lời.
Gặp lại sau 29 năm
Ngày 30-4-1975, tôi nghẹn ngào nghe đài phát thanh: “11h30, chính quyền Sài Gòn đầu hàng.” Trong hồi ký, tôi viết: “Mẹ ơi, con nhớ mẹ lắm…” Mà đâu biết, mẹ đã mất vài tháng trước, ngày 30-12-1974.
Tháng 12-1975, tôi được phép về Nam lần đầu sau gần 30 năm. Trước đó, phải đến báo cáo Trung ương Cục rồi mới được gặp ba. Tôi về, mang theo con gái, đưa vợ và cháu nội thăm ông. Ông già yếu lắm rồi, nhưng vẫn ráng ngồi tiếp bà con từ hai phía – họ hàng bên tôi, bên vợ. Hai ông sui gia mới lần đầu gặp mặt nhau.
Tết năm 1976, lần đầu tôi được ăn Tết bên cha. Dù thiếu thốn, vợ chồng tôi vẫn gói bánh tét, làm mâm cúng mẹ, để cha thấy lòng con cháu. Ông ngồi lặng lẽ bên cửa, nhìn ra đường, dường như đang nhớ lại những năm tháng đã qua.
Những năm cuối đời và phút biệt ly
Năm 1978, chính ông Lê Đức Thọ gọi tôi lên hỏi thăm tình hình gia đình và sức khỏe của ba. Vài ngày sau, tôi được tăng hai bậc lương, chuyển công tác hẳn về Nam để gần cha hơn.
Ba mất năm 1982. Một năm trước đó, tôi đã nghỉ hưu để chăm sóc ông trọn vẹn. Trước khi đi xa, ông không để lại nhiều lời – có lẽ vì đã dành hết cảm xúc cho lần chia tay năm ấy, khi ông rưng rưng dặn tôi “lần sau nhớ về sớm.”
30 năm xa cách, ba không thay đổi chí hướng, còn tôi giữ trọn lời thề chiến đấu. Nhưng khi nhìn nhau, không còn là hai bên chiến tuyến, chỉ còn lại tình cha con đã vượt qua thời cuộc.
Ký ức ấy không chỉ là của riêng tôi. Đó là mảnh ghép của lịch sử, là minh chứng rằng trong chiến tranh, mỗi gia đình Việt đều có những bi kịch lặng lẽ. Nhưng cũng chính từ đó, chúng ta học được cách thứ tha, đoàn tụ và hàn gắn.
Nguồn: Báo Tuổi Trẻ